Khi mới bắt đầu tìm hiểu thị trường ngoại hối, việc nắm vững các khái niệm cơ bản về thuật ngữ forex là chìa khóa quan trọng. Trong số đó, các cặp tiền chính (Major Currency Pairs) luôn được trader quan tâm hàng đầu vì tính thanh khoản cao và biến động hấp dẫn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nhóm tiền tệ “đinh” này theo cách dễ hiểu nhất, kèm ví dụ thực tế để bạn áp dụng ngay vào giao dịch.
Nhóm các cặp chính bao gồm 7 cặp tiền chiếm 75% khối lượng giao dịch toàn cầu, đều có đồng USD đứng một trong hai vị trí. Đứng đầu là EUR/USD – “ông hoàng” của thị trường với khối lượng giao dịch khổng lồ mỗi ngày. Cặp này phản ánh sức khỏe kinh tế Mỹ và Khu vực đồng Euro, thường biến động mạnh khi có báo cáo lạm phát hay quyết định lãi suất từ ECB và Fed.
USD/JPY được mệnh danh là “ninja” bởi tính thanh khoản cực tốt và spread thấp. Đặc điểm nổi bật là chuyển động ngược chiều với vàng, đồng thời nhạy cảm với chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản. Nhiều trader sử dụng cặp này để phòng ngừa rủi ro khi thị trường biến động mạnh.
GBP/USD hay “cable” trong giới trader là cặp tiền mang đậm tính đặc thù. Tỷ giá này thường phản ứng dữ dội với các sự kiện chính trị như Brexit, đồng thời chịu ảnh hưởng lớn từ dữ liệu việc làm và bán lẻ của Anh. Điểm cần lưu ý là biên độ dao động trung bình 100-150 pips/ngày, cao hơn nhiều so với các cặp chính khác.
USD/CHF được xem như “con tin” của thị trường do Thụy Sĩ nổi tiếng với chính sách tiền tệ trung lập. Khi xảy ra biến động địa chính trị, nhiều nhà đầu tư thường đổ xô vào đồng franc Thụy Sĩ như kênh trú ẩn an toàn. Đặc biệt, cặp này có mối tương quan nghịch với vàng và EUR/USD, tạo cơ hội giao dịch đa chiều.
AUD/USD phản ánh sức khỏe nền kinh tế Úc – quốc gia xuất khẩu tài nguyên lớn. Tỷ giá này nhảy múa theo giá quặng sắt, than đá và đặc biệt nhạy cảm với quan hệ thương mại Trung-Úc. Vào các phiên giao dịch châu Á, đây thường là cặp tiền có biến động mạnh nhất trong nhóm major pairs.
USD/CAD gắn liền với giá dầu thô do Canada là nước xuất khẩu dầu lớn. Các báo cáo trữ lượng dầu của EIA hay OPEC+ thường tạo ra những cú swing đáng kể cho cặp tiền này. Đặc biệt, tỷ giá này còn chịu ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ “cứng rắn” của Ngân hàng Canada.
NZD/USD tuy có thanh khoản thấp hơn nhưng vẫn được xếp vào nhóm chính nhờ mức độ phổ biến. Được mệnh danh là “kiwi”, cặp tiền này phụ thuộc nhiều vào giá sữa và nông sản của New Zealand. Các trader lướt sóng thích NZD/USD vì thường tạo các mô hình giá rõ ràng trên biểu đồ.
Để giao dịch hiệu quả các cặp chính, bạn cần lưu ý ba yếu tố then chốt. Thứ nhất, theo dõi lịch kinh tế của các quốc gia phát hành tiền tệ – đặc biệt là các báo cáo lãi suất, GDP và chỉ số CPI. Thứ hai, nắm bắt khung giờ hoạt động mạnh của từng cặp tiền. Ví dụ EUR/USD sôi động nhất vào phiên Âu-Mỹ giao thoa (14h-17h GMT), trong khi USD/JPY lại nhộn nhịp ở phiên Á. Cuối cùng, luôn kiểm tra mối tương quan giữa các cặp tiền để tránh rủi ro overexposure.
Một mẹo nhỏ mà các trader chuyên nghiệp thường áp dụng: Khi USD mạnh lên, các cặp USD/JPY và USD/CHF thường có xu hướng tăng mạnh trong khi EUR/USD và GBP/USD giảm. Ngược lại, nếu USD yếu đi, bạn sẽ thấy hiện tượng ngược lại. Hiểu được mối quan hệ này giúp bạn phán đoán thị trường chính xác hơn.
Đừng quên thực hành phân tích trên tài khoản demo trước khi giao dịch thật. Hãy bắt đầu với khung thời gian H4 hoặc D1 để nắm bắt xu hướng chính, sau đó mới chuyển sang các khung ngắn hơn như H1 hay M15. Ghi nhớ nguyên tắc quản lý vốn: không bao giờ rủi ro quá 2% số dư tài khoản cho một lệnh duy nhất.
Việc làm chủ các cặp tiền chính không chỉ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để khám phá các nhóm tiền tệ khác như cặp chéo (cross pairs) hay tiền exotics. Quan trọng nhất là luôn cập nhật tin tức và học hỏi không ngừng, bởi thị trường forex không ngừng biến động với những cơ hội mới mỗi ngày.